Máy tính khoản vay

Vay trả góp: Trả một khoản tiền cố định theo định kỳ

Số tiền cho vay$ 
Thời hạn cho vay
năm 
tháng 
Lãi suất
hợp chất
Trả lại
Kết quả
Số tiền mỗi kỳ thanh toán$4,432.06
Tổng số 24 khoản thanh toán$106,369.44
Tổng lãi$6,369.44
Hiển thị/Ẩn bảng thống kê

Khoản vay trả chậm: Hoàn trả một khoản tiền đến hạn khi đáo hạn

Số tiền cho vay$ 
Thời hạn cho vay
năm 
tháng 
Lãi suất
hợp chất
Kết quả
Số tiền đến hạn khi khoản vay đến hạn$112,360.00
Tổng lãi$12,360.00
Hiển thị/Ẩn bảng thống kê

Trái phiếu: Hoàn trả một số tiền nhất định trước khi khoản vay đáo hạn

Số tiền đến hạn được xác định trướcđ 
Thời hạn cho vay
năm 
tháng 
Lãi suất
hợp chất
Kết quả
Số tiền nhận được khi khoản vay bắt đầu$88,999.64
Tổng lãi$11,000.36
Hiển thị/Ẩn bảng thống kê

Cho vay trả góp

Khoản vay trả góp là một hình thức cho vay phổ biến trong đó người vay hoàn trả số tiền vay thông qua các khoản thanh toán cố định định kỳ, thường là hàng tháng, trong thời hạn vay.Mỗi khoản thanh toán bao gồm hai thành phần chính:tiền gốc (số tiền vay ban đầu) và lãi (chi phí vay dựa trên lãi suất của khoản vay).Điều này giúp người vay dễ dàng quản lý tài chính của mình vì họ biết trước số tiền cố địnhthanh toán từng kỳ mà không có bất ngờ về biến động.

Các khoản vay trả góp thường có lãi suất cố định hoặc lãi suất thay đổi, tùy thuộc vào hợp đồng vay.Lãi suất cố định không đổi trong suốt thời hạn vay, đảm bảo thanh toán ổn định.Trong khi đó, một biếnlãi suất có thể thay đổi theo thị trường, có thể tăng hoặc giảm số tiền phải trả theo từng thời kỳ.

Đặc điểm chính của khoản vay trả góp là phân bổ thanh toán.Ban đầu, một phần lớn khoản thanh toán sẽ chuyển sang lãi suất vì lãi suất được tính dựa trên số dư khoản vay còn lại.Theo thời gian, nhưgốc giảm thì phần trả lãi sẽ giảm, phần trả gốc sẽ tăng.

Công thức tính khoản thanh toán cố định

Công thức tính niên kim giúp tính toán khoản thanh toán cố định cho từng kỳ:

PMT = P * r * (1 + r)^n / ((1 + r)^n - 1)

Ở đâu:

  • PMT: Thanh toán cố định cho từng kỳ (thường là hàng tháng).
  • P: Số tiền vay ban đầu (gốc).
  • r: Lãi suất định kỳ (lãi suất hàng tháng = lãi suất hàng năm chia cho 12).
  • n: Tổng số kỳ thanh toán (tháng hoặc kỳ).

Ví dụ: nếu bạn vay 100 triệu đồng với lãi suất 6% hàng năm trong 2 năm (24 tháng), bạn có thể tính khoản thanh toán cố định hàng tháng để trả cả gốc và lãi theo công thức này.

Ưu điểm của khoản vay trả góp là khả năng chia một khoản tiền lớn thành các khoản thanh toán nhỏ hơn, khiến khoản tiền này trở nên dễ quản lý hơn với thu nhập hàng tháng.Điều này cho phép người vay tiếp cận các khoản vay lớn như mua nhà hoặc ô tômua hàng hoặc tiêu dùng mà không chịu áp lực tài chính ngay lập tức.Bằng cách thanh toán thường xuyên, người vay có thể lập kế hoạch chi tiêu dài hạn và kiểm soát ngân sách của mình một cách hiệu quả.

Tóm lại, vay trả góp là một giải pháp linh hoạt cho phép người vay tiếp cận được một khoản tiền lớn và trả nợ dần dần thông qua các khoản thanh toán cố định.

Khoản vay trả chậm

Khoản vay bong bóng là loại khoản vay trong đó người đi vay nhận được một khoản tiền lớn từ ngân hàng hoặc tổ chức tài chính mà không cần phải hoàn trả ngay lập tức.Thay vào đó, người đi vay sẽ hoàn trả toàn bộ số tiền vay, bao gồm cảlãi suất vào ngày đáo hạn, thường là vào cuối thời hạn cho vay.

Các tính năng chính:

Thanh toán một lần: Người đi vay chỉ cần thanh toán một lần khi khoản vay đến hạn, điều này giúp giảm áp lực tài chính từ các khoản thanh toán định kỳ hàng tháng.

Lãi suất: Loại khoản vay này thường đi kèm với lãi suất có thể cố định hoặc thay đổi tùy theo thị trường.Lãi suất được tính trên số dư nợ trong suốt thời hạn vay.

Công thức tính:

A = P * (1 + r)t

Ở đâu:

  • A: Số tiền phải trả khi đáo hạn.
  • P: Số tiền vay ban đầu (gốc).
  • r: Lãi suất hàng năm (được biểu thị bằng phần trăm).
  • t: Thời hạn vay (năm).

Ưu điểm và nhược điểm:

Ưu điểm: Khoản vay bong bóng mang lại sự linh hoạt, cho phép người vay sử dụng tiền cho các mục đích khác mà không phải lo lắng về các khoản thanh toán hàng tháng.

Nhược điểm: Tuy nhiên, áp lực tài chính có thể tăng lên khi đến hạn, do người vay cần chuẩn bị một số tiền lớn để trả nợ.Vì vậy, việc lập kế hoạch tài chính cẩn thận là điều cần thiết để tránh rủi ro nợ nần.

Trái phiếu

Trái phiếu là một công cụ tài chính được sử dụng để huy động vốn, trong đó tổ chức phát hành trái phiếu (thường là chính phủ hoặc doanh nghiệp) cam kết hoàn trả một số tiền xác định trước, gọi là mệnh giá trái phiếu, cho nhà đầu tư ở mứcngày xác định trong tương lai được gọi là ngày đáo hạn.Trong thời gian nắm giữ trái phiếu, nhà đầu tư nhận được các khoản thanh toán lãi định kỳ, thường là hàng năm hoặc nửa năm một lần.

Các tính năng chính:

Mệnh giá: Đây là số tiền tổ chức phát hành sẽ hoàn trả cho nhà đầu tư khi trái phiếu đáo hạn.

Lãi suất: Trái phiếu có lãi suất cố định hoặc thay đổi, lãi suất này xác định thu nhập mà nhà đầu tư sẽ nhận được.

Thời gian đáo hạn: Khoảng thời gian cho đến khi trái phiếu đáo hạn có thể kéo dài từ vài tháng đến vài năm.

Công thức tính lãi trái phiếu:

C = P × r

Ở đâu:

  • C: Thu nhập lãi hàng năm.
  • P: Mệnh giá trái phiếu.
  • r: Lãi suất trái phiếu.

Trái phiếu là một lựa chọn đầu tư hấp dẫn cho những người tìm kiếm thu nhập ổn định và bảo toàn vốn.Tuy nhiên, nhà đầu tư cũng cần lưu ý những rủi ro liên quan như thay đổi lãi suất thị trường và khả năng đáp ứng của tổ chức phát hành.nghĩa vụ thanh toán.